DDC
| 495.182 |
Tác giả CN
| Gia Hân |
Nhan đề
| Học nhanh nhớ lâu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Gia Hân chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức từ tổng quan đến chi tiết về hệ thống ngữ pháp tiếng Trung gồm các từ loại, hư từ, loại từ đặc biệt và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thường gặp; minh hoạ bằng những hình ảnh trực quan sinh động sắp xếp theo sơ đồ tư duy giúp học và ghi nhớ kiến thức một cách hệ thống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ tư duy |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000144209-11 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DBB53B76-9CE6-4D7F-8F90-38979CBDE692 |
---|
005 | 202502251538 |
---|
008 | 250225s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044829845 |
---|
039 | |y20250225153828|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bGIH |
---|
100 | 0 |aGia Hân |
---|
245 | 10|aHọc nhanh nhớ lâu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng :|bỨng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK /|cGia Hân chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a182 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức từ tổng quan đến chi tiết về hệ thống ngữ pháp tiếng Trung gồm các từ loại, hư từ, loại từ đặc biệt và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thường gặp; minh hoạ bằng những hình ảnh trực quan sinh động sắp xếp theo sơ đồ tư duy giúp học và ghi nhớ kiến thức một cách hệ thống |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSơ đồ tư duy |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000144209-11 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144209_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144210
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 GIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000144209
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 GIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000144211
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 GIH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào