- Sách
- 495.183 NHL
Học nhanh nhớ lâu - Giao tiếp tiếng Trung :
DDC
| 495.183 |
Tác giả CN
| Nhã Lam |
Nhan đề
| Học nhanh nhớ lâu - Giao tiếp tiếng Trung : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Nhã Lam chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp nền tảng kiến thức tiếng Trung theo sơ đồ thư duy: phát âm, đại từ nhân xưng, các từ để hỏi phổ biến, số đếm, số thứ thự, từ vựng trong giao tiếp theo từng chủ đề cụ thể |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sơ đồ tư duy |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000144203-5 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B268ADEC-2DCC-47E8-826F-9429B2AB4D51 |
---|
005 | 202502251550 |
---|
008 | 250225s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044829814 |
---|
039 | |y20250225155014|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.183|bNHL |
---|
100 | 0 |aNhã Lam |
---|
245 | 10|aHọc nhanh nhớ lâu - Giao tiếp tiếng Trung :|bỨng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK /|cNhã Lam chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a159 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp nền tảng kiến thức tiếng Trung theo sơ đồ thư duy: phát âm, đại từ nhân xưng, các từ để hỏi phổ biến, số đếm, số thứ thự, từ vựng trong giao tiếp theo từng chủ đề cụ thể |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSơ đồ tư duy |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000144203-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144203_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144203
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 NHL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000144204
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 NHL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000144205
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 NHL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|