- Sách
- 495.680076 END
45日間で合格レベルへ! 日本語能力試験対策 N2 漢字語彙 =
DDC
| 495.680076 |
Tác giả CN
| Endo Yumiko |
Nhan đề
| 45日間で合格レベルへ! 日本語能力試験対策 N2 漢字語彙 = Giải pháp cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật - 45 ngày chinh phục cấp độ N2 chữ Hán - từ vựng / Endo Yumiko, Endo Yuko |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2021 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát và hướng dẫn kỳ thi năng lực tiếng Nhật N2 thông qua việc cung cấp các dạng bài tập, cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Tác giả(bs) CN
| Endo Yuko |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000144239-41 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA6F818E-99C8-4ECB-97C8-AF92B701AD76 |
---|
005 | 202503041419 |
---|
008 | 250226s2021 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043218633 |
---|
039 | |a20250304141924|bmaipt|y20250226091025|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bEND |
---|
100 | 0 |aEndo Yumiko |
---|
245 | 10|a45日間で合格レベルへ! 日本語能力試験対策 N2 漢字語彙 =|bGiải pháp cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật - 45 ngày chinh phục cấp độ N2 chữ Hán - từ vựng /|cEndo Yumiko, Endo Yuko |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2021 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát và hướng dẫn kỳ thi năng lực tiếng Nhật N2 thông qua việc cung cấp các dạng bài tập, cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, ... |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
700 | 0 |aEndo Yuko |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000144239-41 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144239_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144239
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 END
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:25-03-2025
|
|
|
2
|
000144241
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 END
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:25-03-2025
|
|
|
3
|
000144240
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 END
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|