DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp 2 = Shin Nihongo No Kiso II = しんにほんごのきそI 号新日本語の基礎I本冊漢字かなまじり版 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2020 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 25 bài học tiếng Nhật hướng dẫn phát âm tiếng Nhật, những câu thường dùng và bài khoá cùng nguyên tắc viết bằng Romaji |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Trình độ sơ cấp-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trình độ sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000144218-20 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB5C68B4-2FF8-47C7-B660-8758233F4D2D |
---|
005 | 202503040825 |
---|
008 | 250226s2020 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043186192 |
---|
039 | |a20250304082501|btult|c20250227162332|dmaipt|y20250226102558|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình Tiếng Nhật sơ cấp 2 = Shin Nihongo No Kiso II = しんにほんごのきそI 号新日本語の基礎I本冊漢字かなまじり版 |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2020 |
---|
300 | |a293 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 25 bài học tiếng Nhật hướng dẫn phát âm tiếng Nhật, những câu thường dùng và bài khoá cùng nguyên tắc viết bằng Romaji |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000144218-20 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144218_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144219
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000144220
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000144218
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào