Ký hiệu xếp giá
| 448.3 DOH |
Tác giả CN
| Đỗ, Quỳnh Hương. |
Nhan đề
| Enseignement de L'exposé oral du guide touristique Vietnamien francophone comme genre discursif et par les situations-problèmes : Annexes =Dạy thuyết trình cho hướng dẫn viên du lịch Tiếng Pháp theo phương pháp tiếp cận bằng loại hình diễn ngôn và thông qua các tình huống vấn đề : Phụ lục luận án / Đỗ Quỳnh Hương ; Silvia Lucchini, Marcel Lebrun, Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hanoi : Univesité Catholique de Louvain; Univesité de Hanoi, 2019. |
Mô tả vật lý
| 518tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuyết trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hướng dẫn viên du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Diễn ngôn |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(1): 000112412 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000112391 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56458 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | B168532A-1940-41BC-9DD2-BAA21A61E643 |
---|
005 | 201910160841 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395452 |
---|
039 | |a20241129160749|bidtocn|c20191016084148|dtult|y20190926095123|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.3|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Quỳnh Hương. |
---|
245 | 10|aEnseignement de L'exposé oral du guide touristique Vietnamien francophone comme genre discursif et par les situations-problèmes : Annexes =|bDạy thuyết trình cho hướng dẫn viên du lịch Tiếng Pháp theo phương pháp tiếp cận bằng loại hình diễn ngôn và thông qua các tình huống vấn đề : Phụ lục luận án / |cĐỗ Quỳnh Hương ; Silvia Lucchini, Marcel Lebrun, Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHanoi : |bUnivesité Catholique de Louvain; Univesité de Hanoi, |c2019. |
---|
300 | |a518tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viên du lịch |
---|
653 | 0 |aDiễn ngôn |
---|
655 | |aLuận án|xNgôn ngữ Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000112412 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000112391 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112391
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
448.3 DOH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000112412
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
448.3 DOH
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|