Ký hiệu xếp giá
| 448.20071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Trang |
Nhan đề
| La phrase impersonnelle en français et les moyens d’expression équivalents en vietnamien. Application pédagogique = Câu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt. Ứng dụng trong giảng dạy / Nguyễn Thị Thu Trang; Vũ Văn Đại hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 191tr. + phụ lục ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Câu vô nhân xưng-Phương tiện biểu đạt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu vô nhân xưng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(1): 000121745 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000121746 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63626 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | FB22018C-0FD8-40F7-A7AB-49BF5FB58EF3 |
---|
005 | 202112300830 |
---|
008 | 211018s2021 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406635 |
---|
039 | |a20241202144013|bidtocn|c20211230083023|dhuongnt|y20211018154524|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.20071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Trang |
---|
245 | 13|aLa phrase impersonnelle en français et les moyens d’expression équivalents en vietnamien. Application pédagogique = |bCâu vô nhân xưng trong tiếng Pháp và những phương tiện biểu đạt trong tiếng Việt. Ứng dụng trong giảng dạy / |cNguyễn Thị Thu Trang; Vũ Văn Đại hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a191tr. + phụ lục ; |c30cm. |
---|
502 | |aLuận án |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xCâu vô nhân xưng|xPhương tiện biểu đạt |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch |
---|
653 | 0 |aCâu vô nhân xưng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aLuận án|xKhoa tiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000121745 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000121746 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/la/000121745thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121745
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
448.20071 NGT
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121746
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
448.20071 NGT
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|