|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66136 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 582A3796-FDBD-4325-98AD-7628C1DCAFA3 |
---|
005 | 202308021127 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408129 |
---|
039 | |a20241202130941|bidtocn|c20230802112710|dmaipt|y20221227102722|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Ngôn ngữ Nhật, hệ vừa làm vừa học : |bBan hành kèm theo Quyết định số 887/QĐ-ĐHHN ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng trường đại học Hà Nội / |cTrường đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a337tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2022 |
---|
655 | |aKhung chương trình|xKhoa tiếng Nhật |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000135428-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000135428thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000135428
|
NCKH_Nội sinh
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000135429
|
NCKH_Nội sinh
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|