|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66137 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FA8C4E49-45EC-4B82-8DAA-C4585C1EF143 |
---|
005 | 202408140859 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384217 |
---|
039 | |a20241202160617|bidtocn|c20240814085939|dtult|y20221227103021|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học ngành ngôn ngữ Hàn Quốc, hình thức đào tạo chính quy : |bBan hành kèm theo Quyết định số 865 ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng trường đại học Hà Nội / |cTrường đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a350tr. ; |c30cm. : |bbảng |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quôc|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2022 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quôc |
---|
655 | |aKhung chương trình|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000135430-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000135430thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000135430
|
NCKH_Nội sinh
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000135431
|
NCKH_Nội sinh
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|