|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69932 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CC17EA2E-C42A-4B4F-AA03-BD826A24748A |
---|
005 | 202404221036 |
---|
008 | 240417s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395876 |
---|
039 | |a20241129142706|bidtocn|c20240422103623|dtult|y20240417082843|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học hệ chính quy ngành ngôn ngữ Tây Ban Nha / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a237 tr. ; |c29 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2017 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000112547, 000141030-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000141030thumbimage.jpg |
---|
890 | |b0|c0|d0|a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000141030
|
NCKH_Nội sinh
|
468.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000141031
|
NCKH_Nội sinh
|
468.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000112547
|
NCKH_Nội sinh
|
468.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
bản cũ (giữ tkhao)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào