|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70736 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9CA01AE0-3C34-4A38-9AC9-EB5C5DAD4783 |
---|
005 | 202408261056 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240826105637|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bDEC |
---|
245 | 00|aĐề cương chi tiết học phần Ngoại ngữ thứ hai / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a[756 tr.] ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ thứ hai|xĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2024 |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ 2 |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ 2 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000142831-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000122912thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000142831
|
NCKH_Nội sinh
|
418.0071 DEC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000142832
|
NCKH_Nội sinh
|
418.0071 DEC
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào