|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47836 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 58495 |
---|
005 | 202006190954 |
---|
008 | 170408s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404978 |
---|
039 | |a20241202133811|bidtocn|c20200619095406|dtult|y20170408091450|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a107|bHOS |
---|
090 | |a107|bHOS |
---|
245 | 00|aHồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh phó giáo sư.|nTập 2 /|cLê Văn Sự. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a437 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Lê Văn Sự. |
---|
650 | 17|aPhó giáo sư|xChức danh|vHồ sơ đăng kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aChức danh |
---|
653 | 0 |aHồ sơ đăng kí |
---|
653 | 0 |aLịch sử triết học |
---|
653 | 0 |aPhó giáo sư |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000099194 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099194
|
NCKH_Nội sinh
|
107 HOS
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào