|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55877 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DAB8979F-56E4-4395-8FC3-5C9F3D3F5A6E |
---|
005 | 202308151608 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365404 |
---|
039 | |a20241128111302|bidtocn|c20230815160813|dtult|y20190831102035|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bPOW |
---|
110 | 2 |aAcademic Speaking Team |
---|
242 | |aKỹ năng thuyết trình Powerpoint cho học kỳ 2. |
---|
245 | 00|aPowerpoint presentation skills for term 2 /|cAcademic Speaking Team. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a38 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aKỹ năng thuyết trình|xPowerpoint|yHọc kỳ 2. |
---|
653 | 0 |aPowerpoint |
---|
653 | 0 |aKỹ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aHọc kỳ 2 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000113203 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113203
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
808.51 POW
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào