|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62181 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E69B4E52-5C82-4DD4-B6FE-C561B16A92AE |
---|
005 | 202106171604 |
---|
008 | 140627s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367466 |
---|
035 | ##|a1083166042 |
---|
039 | |a20241125205553|bidtocn|c20210617160412|dtult|y20210617155841|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
245 | 10|aBel test preparation speaking student's book /|cNguyễn Thị Phương Mai, Đỗ Lê Hải Hà, Bùi Thuỳ Linh B. |
---|
246 | |aTest preparation speaking skills: Basic english language. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội. |
---|
300 | |a21 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |astudent's book |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Lê Hải Hà |
---|
700 | 0 |aBùi, Thùy Linh B |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000100604 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100604
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
428.3 NGM
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|