|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69684 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 38EA481F-382C-42DC-9201-54AB1DD7F32A |
---|
005 | 202403271043 |
---|
008 | 240320s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240327104334|bhuongnt|c20240326091232|dtult|y20240320105859|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa Giáo dục chính trị : |bLưu hành nội bộ / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a154 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục chính trị|vHội thảo khoa học |
---|
653 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 00|aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 00|aGiảng dạy |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa học Giáo dục chính trị |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Như |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Mai vui |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000141059 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000141060 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000141059thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141059
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141060
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|