Ký hiệu xếp giá
| 338.959 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Phát triển kinh tế bền vững : Cơ hội và thách thức = International coference sustainable economic development: Opportunities and challenges / Trường Đại học Hải Phòng |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2024 |
Mô tả vật lý
| 1470 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kinh tế-Phát triển bền vững-Kỉ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chính sách kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển bền vững |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo quốc tế |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000141703 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000141745 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000141704 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70147 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | C348C873-EB13-4C95-9A0A-7E1861BEE2AE |
---|
005 | 202405291612 |
---|
008 | 240520s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049373565 |
---|
039 | |a20240529161221|btult|c20240520091720|dmaipt|y20240520091348|zmaipt |
---|
041 | 0 |a vie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 00|a338.959|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: Phát triển kinh tế bền vững : Cơ hội và thách thức = |bInternational coference sustainable economic development: Opportunities and challenges / |cTrường Đại học Hải Phòng |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hàng Hải, |c2024 |
---|
300 | |a1470 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xPhát triển bền vững|vKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aPhát triển bền vững |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aHội thảo quốc tế |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000141703 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000141745 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000141704 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000141703thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141703
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.959 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141745
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
338.959 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000141704
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
338.959 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào