|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31696 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 42024 |
---|
005 | 202006190958 |
---|
008 | 140812s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390246 |
---|
039 | |a20241129113855|bidtocn|c20200619095836|dtult|y20140812143419|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3028|bTRL |
---|
090 | |a371.3028|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm. |
---|
245 | 10|aNhững bài viết có liên quan đến dịch thuật, giảng dạy, học tập tiếng Hán và văn hóa văn học Trung Quốc /|cTrần Thị Thanh Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà nội,|c1999. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xDịch thuật|xHọc tập|xTiếng Hán|xVăn hóa|xVăn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30707|j(1): 000078540 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078540
|
NCKH_Nội sinh
|
Tham khảo
|
371.3028 TRL
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|