|
000
| 00000naa#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55381 |
---|
002 | 19 |
---|
003 | True |
---|
004 | CE51EDE5-BE16-41BC-B97B-63CD57ACB2F4 |
---|
005 | 201912311110 |
---|
006 | |
---|
007 | |
---|
008 | 190606s at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397212 |
---|
039 | |a20241129140138|bidtocn|c20191231111056|dhaont|y20190606091003|zthuvt |
---|
100 | 1 |aSimpson, John. |
---|
245 | 04|aThe Oxford English Dictionary Today / |cJohn Simpson. |
---|
300 | |ap. 335-381 |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 10|aLanguage Study|aEnglish Dictionary. |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 10|aOxford|aSematic development. |
---|
773 | |tTransactions of the Philological Society |gVol.102 (2004). |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(1): 000110305 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110305
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Bài báo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|