|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58788 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | DDA79541-65A4-41B0-884B-07C3B036895D |
---|
005 | 202006151457 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364040 |
---|
039 | |a20241209000823|bidtocn|c20200615145728|dtult|y20200603102502|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a371.102|bDEV |
---|
100 | 1|aDevos, Nathan. J |
---|
245 | 12|aA framework for classroom observations in English as a foreign language teacher education / |cNathan. J. Devos |
---|
260 | |aAutralia : |bJournal of Language and Linguistic Studies, |c2014. |
---|
300 | |ap.18-27 |
---|
650 | 10|aEnglish teaching|aClassroom observation |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aEFL |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aQuan sát lớp học |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aKiến tập (Định hướng phương pháp giảng dạy tiếng Anh) |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
773 | |tJournal of Language and Linguistic Studies|g10(2) |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000115084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115084
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
371.102 DEV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào