|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69463 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 562DABC1-AD3F-4FAF-AA71-457346EDC0EE |
---|
005 | 202401261441 |
---|
008 | 240123s2011 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240126144118|btult|c20240124155234|dmaipt|y20240123152934|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bTRX |
---|
100 | 0 |aЧонг тхань суан |
---|
245 | 10|aПособие По обучению аудированию : |bДля студентов Начального этапа факультета русского языка / |cЧонг тхань суан. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |a Thực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000140594 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140594
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.783 TRX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|