|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69602 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40DB588B-D8CB-4DA0-8DC2-F602BEE59AAB |
---|
005 | 202405041642 |
---|
008 | 240229s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301137208 |
---|
039 | |a20240504164250|banhpt|c20240306153905|dhuongnt|y20240229112242|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪 |
---|
245 | 10|a新丝路--中级速成商务汉语. II = New silk road business Chinese / |c李晓琪, 崔华山. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2008 |
---|
300 | |a151 p ; |c29 cm. |
---|
520 | |a本书是新丝路商务汉语速成系列教材的中级篇. 紧密围绕商务汉语考试(BCT)大纲安排设计内容, 侧重商务活动中的常用业务 |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 00|a商务 |
---|
650 | 10|a商务|x汉语 教材 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - chất lượng cao |
---|
692 | |aTiếng Trung thương mại |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a崔华山 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000140814 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140814thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140814
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|