|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69964 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C4C09E05-09A8-48EC-A00C-464955738E1D |
---|
005 | 202404241056 |
---|
008 | 111129s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a828778125 |
---|
039 | |y20240424105606|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Minh Toán. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xLí thuyết|xThực hành |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aThực hành tiếng Việt |
---|
690 | |aTiếng Italia |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia chất lượng cao |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
692 | |a61VIP2VIU |
---|
692 | |aTiếng Italia học thuật |
---|
693 | |a. |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aLê, A. |
---|
700 | 0 |aLê, A |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Việt Hùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063026 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063026
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 BUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|