DDC 495.92281
Tác giả CN Nguyễn, Khánh Hà
Nhan đề Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Hà (ch,b), Nguyễn Mai Lan, Trần Lê Phương
Thông tin xuất bản Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2017
Mô tả vật lý 122 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ vựng-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ vựng học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Từ vựng học Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mai Lan
Tác giả(bs) CN Trần, Lê Phương
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000142751
000 00000nam a2200000 a 4500
00170502
00220
0049A66331A-7385-47DE-8352-2258DB83B037
005202409180837
008240812s2017 vm vie
0091 0
039|a20240918083740|bmaipt|y20240812103352|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92281|bNGH
1000 |aNguyễn, Khánh Hà
24510|aTừ vựng tiếng Việt /|cNguyễn Khánh Hà (ch,b), Nguyễn Mai Lan, Trần Lê Phương
260|aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2017
300|a122 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Việt|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aTừ vựng học
6530 |aGiáo trình
6530 |aTiếng Việt
690|aKhoa Việt Nam học
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aTừ vựng học Tiếng Việt
693|aGiáo trình
7000|aNguyễn, Mai Lan
7000|aTrần, Lê Phương
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000142751
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000142751_thumbimage.jpg
890|a1|c0|b0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000142751 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.92281 NGH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào