|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70517 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D804D1AF-01C4-4796-A1DD-C78980A897E3 |
---|
005 | 202408131119 |
---|
008 | 240808s0000 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240813111911|btult|c20240813111723|dtult|y20240813111647|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7802|bTAP |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
245 | 10|aTập bài giảng Học phần Biên dịch 1 / |cKhoa tiếng Hàn Quốc - Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Hà Nội, |c[...] |
---|
300 | |a54 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|xBiên dịch |
---|
650 | 14|aBiên dịch|vBài giảng |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch 1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000142821 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142821
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.7802 TAP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào