|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70889 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8F6DFFA0-9F43-47CA-8723-A0E8A439666C |
---|
005 | 202410141104 |
---|
008 | 241002s2020 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241014110410|banhpt|c20241010111954|danhpt|y20241002140917|zanhpt |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bSKO |
---|
100 | 1 |aСкорикова, Т.П. |
---|
245 | 10|aВстречи, переговоры, переписка : бизнес-курс по русскому языку /|cТ.П. Скорикова. |
---|
250 | |aВторое издание, стереотипное. |
---|
260 | |aMoskva :|bРусский язык курсы,|c2020. |
---|
300 | |a214 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xBusiness Russian |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThư tín thương mại |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000142852-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000142852_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142852
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7824 SKO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Ebook
|
2
|
000142853
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7824 SKO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Ebook
|
|
|
|
|