|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70900 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 276E833F-EAFD-4005-8B52-8FF52962EA72 |
---|
005 | 202410141055 |
---|
008 | 241007s2016 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757428010 |
---|
039 | |a20241014105508|banhpt|c20241010105710|danhpt|y20241007080734|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680071|bSHI |
---|
100 | 0 |a横, 溝紳 |
---|
245 | 10|a日本語教師の7つ道具シリーズ+. 教案の作り方編 /|c横溝紳, 坂本 [Shin'ichiro Yokomizo, Tadashi Sakamoto]. |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c2016. |
---|
300 | |a119, 45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|a日本語|x研究・指導 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0|aThiết kế khoá học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThiết kế giáo án và phát triển tài liệu giảng dạy tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a坂本. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000142841-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000142841_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142841
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Ebook
|
2
|
000142842
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Ebook
|
|
|
|
|