|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 71190 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 651BC2B7-A8CD-419E-9BD8-F1A4C9255414 |
---|
005 | 202412111340 |
---|
008 | 040519s2001 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3484311215 |
---|
022 | |a03446778 |
---|
035 | |a1456414225 |
---|
035 | ##|a36876338 |
---|
039 | |a20241211134035|btult|y20241211134010|ztult |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a410|bLIN |
---|
100 | 1 |aLinke, Angelika,|d1954- |
---|
245 | 10|aStudienbuch linguistik /|cAngelika Linke, Markus Nussbaumer, Paul R. Portmann. |
---|
250 | |a4., unverọnderte Aufl. |
---|
260 | |aTỹbingen :|bM. Niemeyer,|c2001 |
---|
300 | |a472 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
505 | |aIncludes bibliographical references (p. [437]-455) and index. |
---|
650 | 00|aLinguistics |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aLinguistics |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |a61GER3LI1 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Đức 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aNussbaumer, Markus |
---|
700 | 1 |aPortmann, Paul R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000006104 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 LIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|