DDC 410
Tác giả CN Linke, Angelika,
Nhan đề Studienbuch linguistik / Angelika Linke, Markus Nussbaumer, Paul R. Portmann.
Lần xuất bản 4., unverọnderte Aufl.
Thông tin xuất bản Tỹbingen : M. Niemeyer, 2001
Mô tả vật lý 472 p. : ill. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Linguistics
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Linguistics
Khoa Tiếng Đức
Chuyên ngành Ngôn ngữ Đức
Chuyên ngành 7220205
Môn học 61GER3LI1
Môn học Ngôn ngữ học tiếng Đức 1
Tác giả(bs) CN Nussbaumer, Markus
Tác giả(bs) CN Portmann, Paul R.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(1): 000006104
000 00000cam a2200000 a 4500
00171190
00220
004651BC2B7-A8CD-419E-9BD8-F1A4C9255414
005202412111340
008040519s2001 gw| eng
0091 0
020|a3484311215
022|a03446778
035|a1456414225
035##|a36876338
039|a20241211134035|btult|y20241211134010|ztult
0410|ager
044|agw
08204|a410|bLIN
1001 |aLinke, Angelika,|d1954-
24510|aStudienbuch linguistik /|cAngelika Linke, Markus Nussbaumer, Paul R. Portmann.
250|a4., unverọnderte Aufl.
260|aTỹbingen :|bM. Niemeyer,|c2001
300|a472 p. :|bill. ;|c22 cm.
505|aIncludes bibliographical references (p. [437]-455) and index.
65000|aLinguistics
65007|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN.
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aLinguistics
690|aTiếng Đức
691|aNgôn ngữ Đức
691|a7220205
692|a61GER3LI1
692|aNgôn ngữ học tiếng Đức 1
693|aTài liệu tham khảo
7001 |aNussbaumer, Markus
7001 |aPortmann, Paul R.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000006104
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006104 TK_Tài liệu môn học-MH MH DC 410 LIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào