|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71195 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 13ED2CF6-1568-4B69-A7B2-FD9F74CB6BE1 |
---|
005 | 202412311024 |
---|
008 | 241231s2012 ch eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561934265 |
---|
039 | |y20241231102400|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLUI |
---|
100 | 0 |a刘丽瑛 |
---|
245 | 10|a数据 高级商务汉语会话数程. 上 =|bBusiness Chinese : Advanced conversation /|c刘丽瑛编著 |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社,|c2012 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung thương mại|vGiáo trình|xGiao tiếp |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xHội thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000143282 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143282_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143282
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 LUI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào