|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71197 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2C08922F-CC06-4F9E-B5CC-248E5A083516 |
---|
005 | 202412311101 |
---|
008 | 241231s2023 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787302622710 |
---|
039 | |y20241231110103|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a658.45|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄漫尔 |
---|
245 | 10|a效据 商务沟通 /|c黄漫尔皱著 |
---|
250 | |a3版 |
---|
260 | |a北京 :|b销华大学出版社,|c2023 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiao tiếp kinh doanh|xQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000143283 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143283_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143283
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.45 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào