|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 71232 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 00A54EBC-C45D-4AFB-AB2A-81B3437A19FC |
---|
005 | 202501081525 |
---|
008 | 250108s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380290 |
---|
035 | ##|a1083167200 |
---|
039 | |y20250108152544|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | |aTái bản lần 9 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2023 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. :|bminh họa, |
---|
650 | 17|aVăn hoá|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000143339 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143339_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143339
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|