|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71284 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7F36ECB3-042C-4E3D-A7F6-050F3A3F6C8F |
---|
005 | 202501141427 |
---|
008 | 250114s2020 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784846019662 |
---|
039 | |y20250114142718|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a378.52|bOTS |
---|
100 | 0 |a大槻達也 |
---|
245 | 10|a2020年以降の高等教育政策を考える :|bグランドデザイン答申を受けて /|c大槻達也, 小林雅之, 小松親次郎 編著 |
---|
260 | |a東京 :|b桜美林大学出版会,|c2020 |
---|
300 | |a350 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |a戦後高等教育政策概要年表:p330-332 |
---|
520 | |a変貌する大学のゆくえを問う!斯界のエキスパートによる貴重な論集。本年2月の桜美林大学でのシンポジウム、待望の書籍化 |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|bNhật Bản|xChính sách giáo dục |
---|
653 | 0 |a教育政策 |
---|
653 | 0 |aChính sách giáo dục |
---|
653 | 0 |a高等教育 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |a教育 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aHệ thống giáo dục Nhật bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a小松親次郎. |
---|
700 | 0 |a小林雅之 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143503 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143503_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143503
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
378.52 OTS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào