DDC 495.681
Tác giả CN 沖森卓也
Nhan đề 漢字 / 沖森卓也, 笹原宏之 編著
Lần xuất bản 初版.
Thông tin xuất bản 東京 :朝倉書店,2017
Mô tả vật lý vi, 182 p. :ill. ;21 cm.
Tóm tắt 漢字の歴史,文字としての特徴,アジアの異なる地域で遂げた独自の発展を概観する。
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ vựng
Từ khóa tự do 漢字.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Môn học Chuyên đề Từ vựng: Từ Hán Nhật
Tác giả(bs) CN 笹原宏之
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000143521
000 00000nam#a2200000u##4500
00171289
00220
004AE766808-A117-4D0B-86D4-ED36462CF241
005202501141511
008250114s2017 ja jpn
0091 0
020 |a9784254516173
039|y20250114151144|zmaipt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.681|bTAK
1000 |a沖森卓也
24510|a漢字 /|c沖森卓也, 笹原宏之 編著
250 |a初版.
260 |a東京 :|b朝倉書店,|c2017
300 |avi, 182 p. :|bill. ;|c21 cm.
520 |a漢字の歴史,文字としての特徴,アジアの異なる地域で遂げた独自の発展を概観する。
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng
6530 |a漢字.
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Nhật Bản
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật
692 |aChuyên đề Từ vựng: Từ Hán Nhật
693 |aGiáo trình
7000 |a笹原宏之
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143521
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143521_thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000143521 TK_Tài liệu môn học-MH 495.681 TAK Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện