|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71289 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AE766808-A117-4D0B-86D4-ED36462CF241 |
---|
005 | 202501141511 |
---|
008 | 250114s2017 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784254516173 |
---|
039 | |y20250114151144|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bTAK |
---|
100 | 0 |a沖森卓也 |
---|
245 | 10|a漢字 /|c沖森卓也, 笹原宏之 編著 |
---|
250 | |a初版. |
---|
260 | |a東京 :|b朝倉書店,|c2017 |
---|
300 | |avi, 182 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a漢字の歴史,文字としての特徴,アジアの異なる地域で遂げた独自の発展を概観する。 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |a漢字. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aChuyên đề Từ vựng: Từ Hán Nhật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a笹原宏之 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143521 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143521_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143521
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.681 TAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào