|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71297 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D64F8577-8098-4174-AE0A-F10C631D0A75 |
---|
005 | 202501141633 |
---|
008 | 250114s2023 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784866676302 |
---|
039 | |y20250114163352|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bOSU |
---|
100 | 0 |a大須賀祐. |
---|
245 | |a図解これ1冊でぜんぶわかる!貿易実務 /|c大須賀祐著. |
---|
250 | |a改訂版 |
---|
260 | |a東京 :|bあさ出版,|c2023 |
---|
300 | |a231 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xThương mại |
---|
653 | |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a貿易実務 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật thương mại quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143527 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143527_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143527
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6824 OSU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào