|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71300 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 105732F0-DA1F-47BB-A2F4-37B723094199 |
---|
005 | 202501150849 |
---|
008 | 250115s2018 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784799106785 |
---|
039 | |y20250115084928|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a650.14|bOGA |
---|
100 | 0 |a尾形圭子 |
---|
245 | 10|a会社では教えてもらえない結果を出せる人のビジネスマナーのキホン /|c尾形圭子 著. |
---|
260 | |a東京 :|bすばる舎,|c2018 |
---|
300 | |a205 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0 |aビジネスマナー |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143539 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143539_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143539
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
650.14 OGA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào