DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| かなマスター = Mastering KANA with pronunciation and vocabulary / アークアカデミー 編著. |
Lần xuất bản
| 改訂版 |
Thông tin xuất bản
| 東京 :三修社,2019 |
Mô tả vật lý
| 175 p. ;26 cm. |
Phụ chú
| 索引あり |
Tóm tắt
| 日本語入門者のために作られたひらがな・カタカナ練習帳の改訂版。学習語彙には、英語、中国語(簡体字)、ベトナム語の訳を掲載 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Từ vựng-Phát âm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| 日本語教育 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Phát âm |
Môn học
| Thực hành tiếng A1 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000143465 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71310 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D8679F68-E727-4DA2-9A4B-506FF2CCA7E8 |
---|
005 | 202501151426 |
---|
008 | 250115s2019 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784384059601 |
---|
039 | |y20250115142618|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKAN |
---|
245 | 00|aかなマスター =|bMastering KANA with pronunciation and vocabulary /|cアークアカデミー 編著. |
---|
250 | |a改訂版 |
---|
260 | |a東京 :|b三修社,|c2019 |
---|
300 | |a175 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a索引あり |
---|
520 | |a日本語入門者のために作られたひらがな・カタカナ練習帳の改訂版。学習語彙には、英語、中国語(簡体字)、ベトナム語の訳を掲載 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xPhát âm |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語教育 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143465 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143465_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143465
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6824 KAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào