|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71311 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7E4A08E1-8C40-468C-BBFC-75FAD1AECB7F |
---|
005 | 202501151508 |
---|
008 | 250115s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195947 |
---|
039 | |a20250115150846|bmaipt|c20250115143615|dmaipt|y20250115143517|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIN |
---|
245 | 00|aみんなの日本語中級I標準問題集 =|bMinna no nihongo /|cスリーエーネットワーク編著. |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2012 |
---|
300 | |a68 p. + 15p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |a日本語教育(対外国人) |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143467 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143467_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143467
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào