|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71313 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B75A530E-4AA3-4C21-98C9-057F5E8C2DEF |
---|
005 | 202501151501 |
---|
008 | 250115s2023 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883199266 |
---|
039 | |a20250115150110|bmaipt|y20250115150013|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bSEG |
---|
100 | 0 |a瀬川由美 |
---|
245 | 10|aニュースの日本語聴解50 :|b級後半-上級レベル = News /|c瀬川由美, 紙谷幸子著. |
---|
250 | |a改訂版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2023 |
---|
300 | |a205 p. + 36p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a付:ニュースによく出る!重要語彙・例文集(36p) |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |a日本語教育(対外国人) |
---|
653 | 0 |a日本語-発音 |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng Nhật tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a紙谷幸子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143471 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143471_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143471
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.683 SEG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào