|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71315 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | ABC2D468-6E88-47AA-8EC0-7905B3F9A947 |
---|
005 | 202501151541 |
---|
008 | 250115s2015 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197040 |
---|
039 | |y20250115154102|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIN |
---|
245 | 00|aみんなの日本語初級2翻訳・文法解說ドイツ語版 /|cスリーエーネットワーク編著. |
---|
250 | |a第2版. |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2015 |
---|
300 | |a157 p ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |a日本語教育(対外国人) |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |a. |
---|
710 | |aスリーエーネットワーク |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143480 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143480_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143480
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào