DDC 495.68
Nhan đề みんなの日本語初級2翻訳・文法解說ドイツ語版 / スリーエーネットワーク編著.
Lần xuất bản 第2版.
Thông tin xuất bản 東京 :スリーエーネットワーク,2015
Mô tả vật lý 157 p ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do 日本語教育(対外国人)
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng 2A1
Môn học Thực hành tiếng 3A1
Môn học Thực hành tiếng 2B1
Môn học Thực hành tiếng 2A2
Môn học Thực hành tiếng 1B1
Môn học Thực hành tiếng 3B1
Môn học Thực hành tiếng A1
Môn học Thực hành tiếng B1
Tác giả(bs) TT スリーエーネットワーク
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000143480
000 00000nam#a2200000u##4500
00171315
00220
004ABC2D468-6E88-47AA-8EC0-7905B3F9A947
005202501151541
008250115s2015 ja jpn
0091 0
020 |a9784883197040
039|y20250115154102|zmaipt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.68|bMIN
24500|aみんなの日本語初級2翻訳・文法解說ドイツ語版 /|cスリーエーネットワーク編著.
250 |a第2版.
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2015
300 |a157 p ;|c26 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xTrình độ sơ cấp
6530 |a日本語教育(対外国人)
6530 |aTrình độ sơ cấp
6530 |aTiếng Nhật Bản
690 |aKhoa tiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật
692 |aThực hành tiếng 2A1
692 |aThực hành tiếng 3A1
692 |aThực hành tiếng 2B1
692 |aThực hành tiếng 2A2
692 |aThực hành tiếng 1B1
692 |aThực hành tiếng 3B1
692 |aThực hành tiếng A1
692 |aThực hành tiếng B1
693 |a.
710 |aスリーエーネットワーク
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143480
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143480_thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000143480 TK_Tài liệu môn học-MH 495.68 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện