|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71316 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 49D4B192-201B-4181-BEF9-03BBFB9ADAD0 |
---|
005 | 202501151602 |
---|
008 | 250115s0000 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763128 |
---|
039 | |y20250115160241|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680071|bGAK |
---|
245 | 00|a学習を評価する /|c国際交流基金著 |
---|
250 | |a初版 |
---|
260 | |b東京,|cひつじ書房 |
---|
300 | |av, 139 p. ;|ccm. |
---|
490 | |a国際交流基金日本語教授法シリーズ ; $v 12 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語教育(対外国人) |
---|
653 | 0 |aĐánh giá việc học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aKiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Nhật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143486 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143486_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143486
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.680071 GAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào