DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 小野塚若菜 |
Nhan đề
| ビジネス日本語オール・イン・ワン問題集 : 聴く・読む・話す・書く : 中・上級向け = Business Japanese : All-in-One Practical Exercises for listening, reading, speaking and writing : intermediate & advanced / 小野塚若菜, 篠崎佳子, 島恭子, 吉沢由香里 |
Lần xuất bản
| 初版. |
Thông tin xuất bản
| 東京 :Japan Times,2015 |
Mô tả vật lý
| 208 p. + 29 p. :ill. ;26 cm. |
Phụ chú
| 欧文タイトル:Business Japanese:All-in-One Practical Exercises for Listening, Reading, Speaking and Writing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Tiếng Nhật thương mại |
Từ khóa tự do
| Truyền thông thương mại |
Từ khóa tự do
| 商業通信 |
Từ khóa tự do
| 日本語教育(対外国人) |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật thương mại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Môn học
| Thư tín thương mại |
Tác giả(bs) CN
| 島恭子 |
Tác giả(bs) CN
| 吉沢由香里 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000143490 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71318 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C72731E8-9E8E-45B3-8338-B5531EAAD36B |
---|
005 | 202501151636 |
---|
008 | 250115s2015 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784789016254 |
---|
039 | |a20250115163607|bmaipt|y20250115163508|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bONO |
---|
100 | 0 |a小野塚若菜 |
---|
245 | 10|aビジネス日本語オール・イン・ワン問題集 : 聴く・読む・話す・書く : 中・上級向け =|bBusiness Japanese : All-in-One Practical Exercises for listening, reading, speaking and writing : intermediate & advanced /|c小野塚若菜, 篠崎佳子, 島恭子, 吉沢由香里 |
---|
250 | |a初版. |
---|
260 | |a東京 :|bJapan Times,|c2015 |
---|
300 | |a208 p. + 29 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a欧文タイトル:Business Japanese:All-in-One Practical Exercises for Listening, Reading, Speaking and Writing. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | |aTruyền thông thương mại |
---|
653 | |a商業通信 |
---|
653 | 0 |a日本語教育(対外国人) |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThư tín thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a島恭子 |
---|
700 | 0 |a吉沢由香里 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000143490 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143490_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143490
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6824 ONO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|