|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71731 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6BC68184-CBA5-4998-A7C0-AF200A9BE35D |
---|
005 | 202503060938 |
---|
008 | 250306s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100009405 |
---|
039 | |y20250306093818|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bMOD |
---|
110 | |a北京大学中文系. 现代汉语教研室编. |
---|
245 | 00|a现代汉语 /|c北京大学中文系. 现代汉语教研室编. |
---|
250 | |a第10次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2006. |
---|
300 | |a458 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xHán tự |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHán tự học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000144567 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144567_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144567
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.11 MOD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào