|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 71740 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3BBE6DBC-61AC-4AF0-94F6-524ECF9A0600 |
---|
005 | 202503070836 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043123470 |
---|
039 | |y20250307083638|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1834|bMAP |
---|
100 | 0 |a马箭飞 |
---|
245 | 10|a汉语口语速成 :|b中级篇 /|c马箭飞, 陈若君, 毛悦 [Mã Tiễn Phi, Trần Nhược Quân, Mao Duyệt] |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công ty TNHH Nhân Trí Việt, Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2015. |
---|
300 | |a210 tr. :|bill. col ;|c29 cm. |
---|
500 | |aBộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. |
---|
650 | |aSpoken Chinese |
---|
650 | 10|aChinese language |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLuyện nói |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Thạc sĩ |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_B2 (tiếng Trung Quốc) |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a陈若君 |
---|
700 | 0|a毛悦 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000144549-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144549_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144549
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 MAP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000144550
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 MAP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|