|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71744 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C084D3C8-C3ED-4989-B387-DFD365D46FD6 |
---|
005 | 202503071102 |
---|
008 | 250307s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782200602598 |
---|
020 | |a2200602596 |
---|
039 | |y20250307110207|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a441|bNIK |
---|
100 | 1 |aNiklas-Salminen, Aïno |
---|
245 | 13|aLa lexicologie /|cAïno Niklas-Salminen. |
---|
250 | |a2e éd. |
---|
260 | |aParis :|bArmand Colin,|c2015. |
---|
300 | |a[298] p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aLangue française|xLexicologie |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ tiếng Pháp - Thạc sĩ |
---|
692 | |aTừ vựng ngữ nghĩa học tiếng Pháp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000144577 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144577_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144577
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 NIK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào