|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71745 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1F0E8D08-8F2F-4B53-B62B-F3E59F0B4771 |
---|
005 | 202503071430 |
---|
008 | 250307s2023 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250307143020|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrương, Thị Mai |
---|
245 | 10|a日本語学 :|bテーマ別特論 /|cTrương Thị Mai, Nguyễn Thị Minh. |
---|
260 | |aハノイ :|b日本語学部. ハノイ大学,|c2023. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |a(日本語学部生向けの資料). |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aNhật ngữ học 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000144571 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144571_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144571
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 TRM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào