|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71746 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8E56AFB1-5984-4DB8-90A6-A32BB8F274EA |
---|
005 | 202503071527 |
---|
008 | 250307s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250307152729|banhpt|y20250307151253|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh |
---|
245 | 10|aMôn biên dịch lĩnh vực giáo dục /|cNguyễn Thị Minh, Tổ lý thuyết tiếng khoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |a東京 :|b[ ],|c2017. |
---|
300 | |a116 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aGiáo dục|xBiên dịch |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aBiên dịch trong lĩnh vực giáo dục |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000144573 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144573_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144573
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6802 NGM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào