|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71793 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 29F1AF59-27D9-429A-8573-326D162AE3DF |
---|
005 | 202503131507 |
---|
008 | 250313s1989 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250313150653|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.109|bWAN |
---|
100 | 0 |a王力主 |
---|
245 | 10|a古代漢語 = Gudai hanyu.|n第一册 /|c王力主. |
---|
250 | |a(校訂重排本) |
---|
260 | |a北京 :|b中華書局,|c[1989]. |
---|
300 | |a[1823] p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |a普通高等教育“十一五”國家級規劃教材 |
---|
650 | 10|a汉语-古代|x研究 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc cổ đại |
---|
690 | |aKhoa Sau Đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Thạc sĩ |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc cổ đại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000144698 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144698_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144698
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.109 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào