Nhan đề
| Máy trợ giảng |
Từ khóa tự do
| Nhà D1 |
Địa chỉ
| 200P. Thiết bị - Công nghệ_D1(15): TROGIANG01-15 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61514 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A2FAE7E2-42DA-45ED-8D30-FE8C79088ABF |
---|
005 | 202102251456 |
---|
008 | 210225s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400552 |
---|
039 | |a20241203140106|bidtocn|c20210225145627|dhanulib|y20210224145834|ztult |
---|
245 | 00|aMáy trợ giảng |
---|
653 | |aNhà D1 |
---|
852 | |a200|bP. Thiết bị - Công nghệ_D1|j(15): TROGIANG01-15 |
---|
890 | |a15|b3906|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TROGIANG01
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
1
|
|
|
|
2
|
TROGIANG02
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
2
|
|
|
|
3
|
TROGIANG03
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
3
|
|
|
|
4
|
TROGIANG04
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
4
|
|
|
|
5
|
TROGIANG05
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
5
|
|
|
|
6
|
TROGIANG06
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
6
|
|
|
|
7
|
TROGIANG07
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
7
|
|
|
|
8
|
TROGIANG08
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
8
|
|
|
|
9
|
TROGIANG09
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
9
|
|
|
|
10
|
TROGIANG10
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào