Nhan đề
| Dây tín hiệu âm thanh |
Từ khóa tự do
| Nhà D1 |
Địa chỉ
| 200P. Thiết bị - Công nghệ_D1(200): DAT01-10, DAT100-9, DAT11, DAT110-9, DAT12, DAT120-9, DAT13, DAT130-9, DAT14, DAT140-9, DAT15, DAT150-9, DAT16, DAT160-9, DAT17, DAT170-9, DAT18, DAT180-9, DAT19, DAT190-9, DAT20, DAT200, DAT21-99 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61516 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CF9F25D6-4954-4116-ADB7-7E9F98499597 |
---|
005 | 202102251458 |
---|
008 | 210225s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409671 |
---|
039 | |a20241203135527|bidtocn|c20210225145736|dhanulib|y20210224150150|ztult |
---|
245 | 00|aDây tín hiệu âm thanh |
---|
653 | |aNhà D1 |
---|
852 | |a200|bP. Thiết bị - Công nghệ_D1|j(200): DAT01-10, DAT100-9, DAT11, DAT110-9, DAT12, DAT120-9, DAT13, DAT130-9, DAT14, DAT140-9, DAT15, DAT150-9, DAT16, DAT160-9, DAT17, DAT170-9, DAT18, DAT180-9, DAT19, DAT190-9, DAT20, DAT200, DAT21-99 |
---|
890 | |a200|b9405|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DAT01
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
1
|
|
|
|
2
|
DAT02
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
2
|
|
|
|
3
|
DAT03
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
3
|
|
|
|
4
|
DAT04
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
4
|
|
|
|
5
|
DAT05
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
5
|
|
|
|
6
|
DAT06
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
6
|
|
|
|
7
|
DAT07
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
7
|
|
|
|
8
|
DAT08
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
8
|
|
|
|
9
|
DAT09
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
9
|
|
|
|
10
|
DAT10
|
P. Thiết bị - Công nghệ_D1
|
|
Thiết bị
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|