DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cúc. |
Nhan đề
| Writing I, II :Supplement /Nguyễn Thị Cúc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,1999. |
Mô tả vật lý
| 11 tr. ;30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| HaNoi university of foreign studies . In-service training department. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng viết-Tiếng Anh-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Viết. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078776 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31626 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 41950 |
---|
005 | 202004011000 |
---|
008 | 140625s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413834 |
---|
039 | |a20241203154548|bidtocn|c20200401100005|dmaipt|y20140625105416|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGC |
---|
090 | |a808.042|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc. |
---|
245 | 10|aWriting I, II :|bSupplement /|cNguyễn Thị Cúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a11 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies . In-service training department. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aViết. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078776 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078776
|
NCKH_Đề tài
|
808.042 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào