|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31635 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 41960 |
---|
005 | 202303230827 |
---|
008 | 140804s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230323082709|btult|c20230323082658|dtult|y20140804153624|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bENG |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 17|aEnglish discoveries online : supplementary speaking skill :|bLevel Advanced /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a52 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xNghiên cứu|vChương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
655 | 7|aChương trình|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079740 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079740
|
NCKH_Nội sinh
|
428.3 ENG
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào