Ký hiệu xếp giá
| 676.092 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Thảo |
Nhan đề
| 한국 전통 한지에 대한 연구 제조 기술 및 우수성을 중심으로 = Nghiên cứu về giấy truyền thống Hanji Hàn Quốc - Tập trung vào quy trình chế tạo và tính ưu việt / Nguyễn Phương Thảo; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| viii, 49tr. : minh họa ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Giấy-Hanji-Quy trình chế tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hanji |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quy trình chế tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giấy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000139257 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(1): 000139258 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68799 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6F771B5C-A96F-4360-9F1D-1C446007554D |
---|
005 | 202308111650 |
---|
008 | 230725s2023 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811165052|bhuongnt|y20230725152123|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a676.092|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Thảo |
---|
245 | 10|a한국 전통 한지에 대한 연구 제조 기술 및 우수성을 중심으로 = |bNghiên cứu về giấy truyền thống Hanji Hàn Quốc - Tập trung vào quy trình chế tạo và tính ưu việt / |cNguyễn Phương Thảo; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |aviii, 49tr. : |bminh họa ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aGiấy|xHanji|xQuy trình chế tạo |
---|
653 | 0 |aHanji |
---|
653 | 0 |aQuy trình chế tạo |
---|
653 | 0 |aGiấy |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000139257 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(1): 000139258 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000139257thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139258
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
676.092 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139257
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
676.092 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|